Tôi sững sờ, chưa kịp hoàn hồn thì có tiếng gõ cửa. Một nhân viên giao hàng trao cho tôi một chiếc két sắt cũ kỹ, cùng hóa đơn vận chuyển từ một địa chỉ lạ ở Đà Lạt. Trên két chỉ dán một mảnh giấy nhỏ, dòng chữ nghiêng nghiêng quen thuộc: “Mở nó, Tư. – Lam.”
Lam. Cái tên ấy đánh thức một vùng ký ức đã phủ bụi. Lam học cùng trường với tôi thời đại học, học khóa trên. Tôi chỉ nhớ anh là một người ít nói, trầm tĩnh, hay ngồi một mình ở góc thư viện. Chúng tôi từng nói chuyện vài lần vì cùng tham gia một nhóm hỗ trợ sinh viên, nhưng chưa bao giờ thân thiết. Sau khi ra trường, tôi chưa từng gặp lại anh.
Tại sao sau từng ấy năm, anh lại biết tôi đang ở đâu? Và tại sao lại gửi cho tôi từng này tiền cùng chiếc két bí ẩn?
Tôi run rẩy mở két sắt. Bên trong không có vàng bạc hay giấy tờ gì giá trị – mà là hàng trăm bức ảnh. Tất cả đều là hình tôi: đang đi làm, ngồi một mình trong quán cà phê, đứng trước cửa sổ căn hộ cũ, thậm chí có tấm tôi khóc trong xe sau một lần cãi nhau với Minh, hay lặng lẽ bên mộ mẹ. Mỗi tấm ảnh đều được chụp từ xa, góc máy kín đáo, kỹ lưỡng đến rùng mình.
Mặt sau từng bức ảnh, đều có dòng chữ viết tay: “Mong Tư bình an, thuận lợi.” Ký tên: Lam.
Tim tôi đập dồn dập. Không còn nghi ngờ gì nữa – ai đó đã theo dõi tôi suốt nhiều năm, trong âm thầm. Tôi nhấc máy gọi cho Minh, chồng cũ. Giọng anh ta cộc lốc như thường lệ:
— Lam nào? Tôi đâu biết ai tên Lam. Đừng kéo tôi vào mấy chuyện vớ vẩn của em.
Rồi anh ta cúp máy.
Tôi không chịu nổi sự mơ hồ ấy. Tôi tìm lại các liên hệ cũ, hỏi han bạn bè đại học, lục lại từng manh mối nhỏ. Cuối cùng, tôi tìm ra: Lam từng sống trong một ngôi nhà nhỏ ở ngoại ô Đà Lạt – nơi cũng là địa chỉ gửi chiếc két.
Tôi lái xe đến đó, mang theo chiếc két sắt rỗng và nỗi bất an lặng lẽ. Ngôi nhà nằm khuất trong rừng thông, cánh cửa khép hờ. Bên trong đầy bụi, như đã lâu không ai ở. Trong phòng khách, tôi thấy một chiếc hộp gỗ nhỏ. Bên trong là những bức thư tay, không gửi cho tôi – mà gửi cho chính… Lam. Hoặc đúng hơn, là nhật ký anh viết cho chính mình.
“Ngày em ấy kết hôn, mình đã rời thành phố.”
“Tôi chưa từng có đủ dũng khí để nói rằng tôi yêu em từ năm nhất đại học. Khi em cười hỏi mượn bút, tôi đã biết mình sẽ không quên nụ cười ấy.”
Tôi lật tiếp từng lá thư, như lần theo một cuộc đời lặng thầm. Lam đã dõi theo tôi qua mạng xã hội, qua tin tức, thậm chí đến mức lặng lẽ thuê người giúp anh theo dõi tôi từ xa khi tôi chuyển nơi ở. Không phải vì anh ám ảnh – mà vì anh chưa từng buông bỏ tình cảm đó. Anh biết tôi khổ vì chồng, biết cả chuyện Minh ngoại tình, đã âm thầm ghi lại bằng chứng nhưng không gửi. Anh sợ can thiệp sẽ làm tôi tổn thương, nên chọn cách dõi theo từ xa.
Một lá thư được đánh dấu riêng, ghi:
“Nếu em đọc được điều này, nghĩa là tôi đã không còn trên cõi đời. Tôi đã bán công ty mình gây dựng được, gửi lại cho em chút tiền. Đó không phải vì tôi nghĩ em cần – mà chỉ mong em đủ tự do để làm điều mình muốn. Đừng nhớ tôi. Chỉ cần sống hạnh phúc là đủ.”
Lá thư đề ngày: ba tuần trước.
Tôi bật khóc. Không còn sợ hãi, cũng chẳng còn rối bời. Tôi cảm nhận rõ ràng: từng bức ảnh, từng lá thư – là tất cả những lời yêu chưa bao giờ thốt thành lời.
Tôi gọi vào số điện thoại được ghi trong thư. Một giọng trả lời tự động vang lên: “Số máy quý khách vừa gọi không tồn tại.”
Tôi trở về nhà, ôm chặt chiếc két sắt như một phần ký ức thiêng liêng. Những bức ảnh không còn là minh chứng cho sự theo dõi, mà là bằng chứng cho một tình yêu thầm lặng, bền bỉ và vị tha đến lạ lùng.
Một tuần sau, điện thoại tôi reo. Là Minh. Giọng anh ta khác hẳn thường ngày – thấp, run và có chút hoảng loạn.
— Tư… anh… vừa nhận được một lá thư từ Lam. Anh ấy… anh ấy còn sống. Và… anh ấy muốn gặp cả hai chúng ta.
Tôi chết lặng. Ngoài cửa sổ, ánh nắng rọi vào qua rèm – thứ ánh sáng mỏng manh, nhưng cũng đủ để soi rõ một điều: câu chuyện chưa hề kết thúc.
…
Tôi đến quán cà phê nhỏ nằm ven hồ – nơi Lam hẹn gặp. Quán không quá đông, ánh nắng Đà Lạt len qua tán cây, dịu dàng và ấm áp. Lam ngồi đó, gầy hơn nhiều so với hình ảnh tôi nhớ. Mái tóc anh đã bạc đi phần nào, nhưng ánh mắt thì vẫn vậy – lặng lẽ, kiên nhẫn và trầm ổn như một mặt hồ không gợn.
Tôi bước đến, tim như bị ai nắm chặt. Lam đứng dậy, khẽ gật đầu. Chúng tôi ngồi xuống, giữa sự im lặng nghẹn ngào.
“Em tưởng anh đã… rời khỏi thế giới này rồi,” tôi khẽ nói.
Anh mỉm cười, không thanh minh, không giải thích. Chỉ nhẹ nhàng đặt lên bàn một lá thư mới – lá thư cuối cùng mà tôi chưa từng đọc.
“Anh nhận ra… đôi khi để một người ra đi không phải vì hết yêu, mà vì nghĩ mình không xứng đáng ở lại,” anh nói. “Nhưng hôm nay anh ở đây, không phải để đòi hỏi điều gì… chỉ là, nếu em vẫn ổn, thì lòng anh cũng bình yên rồi.”
Tôi không biết lúc nào mình bắt đầu khóc. Có lẽ là từ khi nghe câu ấy. Có lẽ là từ rất lâu rồi.
Tôi bắt đầu gặp Lam thường xuyên hơn. Những buổi cà phê không còn nặng nề như lần đầu. Anh kể tôi nghe về những năm tháng im lặng của anh – khi thấy tôi cười, thấy tôi đau, thấy tôi mạnh mẽ rời khỏi cuộc hôn nhân không hạnh phúc.
Tôi không rung động vì những bức ảnh hay những lá thư. Tôi rung động vì cách anh nhìn tôi – không phải như một người từng yêu đơn phương, mà như một người chưa bao giờ ngừng tin rằng tôi xứng đáng được yêu thương một cách tử tế.
Một chiều mùa thu, tôi và Lam tay trong tay đi bộ quanh hồ. Minh gọi.
“Anh nghe tin… em đang quen Lam,” giọng anh ta trầm nhưng không còn chua chát như trước.
Tôi im lặng. Minh thở ra một tiếng, rồi nói:
“Anh từng nghĩ Lam là kẻ khờ. Nhưng bây giờ… anh thấy mình mới là người đáng trách. Cảm ơn em đã mạnh mẽ rời đi khi cần. Còn về Lam – nếu là anh ấy, anh nghĩ em sẽ hạnh phúc. Anh chúc em bình yên, thật đấy.”
Tôi cúp máy, quay sang nhìn Lam. Anh không hỏi gì. Chúng tôi bước tiếp, lặng lẽ như bao lần trước – nhưng lần này, tay tôi nằm trọn trong tay anh, thật chặt.
Chúng tôi không tổ chức lễ cưới. Không tiệc rượu, không áo cưới lộng lẫy. Chỉ một buổi sáng đơn giản giữa vườn hoa, với vài người bạn thân thiết và một chiếc bàn gỗ nhỏ. Tôi mặc váy trắng, còn Lam chỉ cài một bông cúc dại lên ngực áo. Nhưng trong ánh mắt anh, tôi thấy rõ hơn bất kỳ lời thề nguyện nào: “Anh đã chờ em. Và sẽ không để em đi thêm một lần nào nữa.”